chung thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung thân+ adj
- Life
- tù chung thân
life imprisonment
- người bị tù chung thân
a prisoner serving a life sentence, a lifer
- tù chung thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung thân"
- Những từ có chứa "chung thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 574
Từ vừa tra